|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngon miệng
| [ngon miệng] | | | delicious; appetizing | | | Tôi muốn ăn cái gì ngon miệng | | I want to eat something appetizing | | | with gusto | | | Anh ăn trông ngon miệng thật! | | You really eat with gusto! |
With great appetite, with good appetite
|
|
|
|